Tiếng Trung giao tiếp - Khám bệnh [Vietsub + Pinyin + Từ mới]
-
Từ mới :
舒服 : shūfú : Thoải mái
肚子 : dùzi : Bụng
痛 : tòng : Đau
附近 : fùjìn : gần đây
护士 : hùshì : y tá
水果: shuǐguǒ : trái cây
蔬菜: shūcài : rau, rau cải
生日 : ngày sinh,sinh nhật
蛋糕 : dàn gāo : bánh ngọt,bánh kem
块 : kuài : tấm, mảnh, miếng, chiếc(phân loại cho các mảnh vải, bánh..)
问题 : wèntí : vấn đề
礼拜 : lǐ bài : tuần, tuần lễ