Từ mới :
喂 : wèi : Chào hỏi ( Alo, hello, xinh chào )
医生 : yīshēng : Bác sĩ
肚子 : dùzi : Bụng
痛 : tòng : Đau
开始 : kāishǐ : Bắt đầu
超市 : chāoshì : siêu thị
旁边 : pángbiān : cạnh; bên cạnh
学校 : xuéxiào : trường học/ nhà trường/ trường
左边 : zuǒbiān : bên trái