Bỏ qua nội dung
  • Thông báo liên quan đến cộng đồng của chúng tôi

    0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.
  • A place to talk about whatever you want

    1 Chủ Đề
    1 Bài Viết
    K
    Chào mừng các bạn đến với diễn đàn Kage 9

    Diễn đàn được tạo ra trước mắt để chia sẻ, thảo luận về việc học tiếng Trung.

  • Got a question? Ask away!

    0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.
  • Blog posts from individual members

    0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.
  • Tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề (Video + Từ Mới)

    3 Chủ Đề
    5 Bài Viết
    Cửu Vĩ HồC

    Từ mới:

    干嘛 : gàn ma : Làm gì? / Việc gì?

    傻笑 : shǎxiào : Cười khúc khích

    坐 : zuò : Nghồi

    肯定 : kěndìng : Chắc chắn / Khẳng định

    事 : shì : Để chỉ việc gì đó, điều gì đó

    来 : lái : Đến

    告诉 : gàosù : Kể/ Nói cho biết

    秘密 : mìmì : Bí mật

    快 : kuài : Nhanh

    昨天 : zuótiān : Hôm qua

    下午 : xiàwǔ : Buổi chiều

    聚会 : jùhuì : Buổi tiệc

    碰 : pèng : Gặp

    男生 : nánshēng : Chàng trai

    帅 : shuài : Đẹp trai

    真 : zhēn : thật sự

    然后 : ránhòu : Sau đó

    说 : shuō : Nói

    说话 : shuōhuà : Nói chuyện / Trò chuyện

    电话 : diànhuà : Điện thoại

    号码 : hàomǎ : Con số

    什么样 : Như thế nào / Ra làm sao

    长什么样?

    照片 : zhàopiàn : Bức ảnh

    澳大利亚 : àodàlìyǎ

    长得 : zhǎng dé : Trông / Nhìn

    高 : gāo : Cao

    胖 : pàng : Mập

    瘦 : shòu : Ốm

    说话 : shuōhuà : Nói

    特别 : tèbié : Đặc biệt

    温柔 : wēnróu : Dịu dàng

    礼貌 : lǐmào : Lịch sự

    眼睛 : yǎnjīng : Mắt

    大 : dà : To lớn

    反正 : fǎnzhèng : Dù sao / Trong mọi trường hợp

    就是 : jiùshì : Nhấn mạnh rằng cái gì đó đúng hoặc đúng như đã nêu

    帅 : shuài : Đẹp trai

    哇 : wa : Wow!

    应该 : yīnggāi : Nên / Phải

    和 : hé : Và / Cùng với

    看 : kàn : Nhìn / Xem / Thăm

    考拉 : kǎo lā : Gấu Koala

    哈哈 : hāhā : Ha ha (Cười )

    觉得 : juédé : Cảm thấy

    真 : zhēn : thật sự

    为 : wèi : Vì

    高兴 : gāoxìng : Vui mừng

    继续 : jìxù : Tiếp tục

    见面 : jiànmiàn : Gặp nhau

    约 : yuē : Mời

    喝: hē : Uống

    咖啡 : kāfēi : Cà phê

    说明 : shuōmíng : Giải thích / Minh họa / Chỉ ra

    打扮 : dǎbàn :

    赶紧 : gǎnjǐn :