Bỏ qua nội dung
  • Only using English for discussions.

    0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.
  • 0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.
  • Thông báo liên quan đến cộng đồng của chúng tôi

    0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.
  • A place to talk about whatever you want

    1 Chủ Đề
    1 Bài Viết
    K
    Chào mừng các bạn đến với diễn đàn Kage 9

    Diễn đàn được tạo ra trước mắt để chia sẻ, thảo luận về việc học tiếng Trung.

  • Got a question? Ask away!

    0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.
  • Blog posts from individual members

    0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.
  • 12 Chủ Đề
    12 Bài Viết
    Cửu Vĩ HồC

    Từ mới :

    最近 : zuìjìn : gần đây, dạo này

    挺 : tǐng : rất, khá

    忙 : máng :bận

    换 : huàn : đổi, thay đổi

    新 : xīn : mới

    工作 : gōngzuò : công việc

    怎么样 : zěnme yàng : thế nào, như thế nào, ra sao, ra làm sao

    学校 : xuéxiào : trường học

    做 : zuò : làm, làm việc

    律师 : lǜshī : luật sư

    男 : nán : nam (giới tính)

    朋友 : péngyou : bạn bè, bạn

    不错 : bùcuò : tốt, không tệ

    星期 : xīngqī : tuần, tuần lễ

    中国 : zhōngguó : Trung Quốc

    见 : jiàn : gặp, gặp mặt, gặp gỡ

    父母 : fùmǔ : cha mẹ, bố mẹ

    住 : zhù : ở, sống

    这边 : zhèbiān : ở đây, bên này, chỗ này

    买 : mǎi : mua

    房子 : fángzi : nhà, nhà cửa

    先生 : xiān sheng : chồng

    周末 : zhōumò : cuối tuần

    篮球 : lánqiú : bóng rổ

    比赛 : bǐsài : thi đấu, đấu

    知道 : zhīdào : biết

    喜欢 : xǐhuan : thích

    非常 : fēicháng : rất, vô cùng, cực kỳ

    每 : měi : mỗi

    真 : zhēn : thật, thật sự

    先 : xiān : trước

    走 : zǒu : đi

    还有 : háiyǒu : còn, còn có, vẫn còn

    事儿 : shìr : việc, chuyện

    等 : děng : đợi, chờ

    请 : qǐng : xin, xin hãy, yêu cầu, đề nghị

    给 : gěi : cho, đưa cho

    电话 : diànhuà : điện thoại

    号码 : hàomǎ : số

    打电话 : dǎ diànhuà : gọi điện, gọi điện thoại

  • 0 Chủ Đề
    0 Bài Viết
    Không bài đăng mới.