Từ mới :
上周 : shàng zhōu : tuần trước
台 : tái : phân loại cho xe cộ hoặc máy móc
机 : jī : máy móc
顺便 : shùnbiàn : nhân tiện
试试 : shì shì : Thử
机器 : jīqì : Máy móc
正好 : zhènghǎo : đúng lúc / đúng dịp
困 : kùn : Buồn ngủ
杯 : bēi : ly / cốc
提神 : tíshén : giúp tỉnh táo / nâng cao tinh thần
加 : jiā : thêm vào
糖 : táng : Đường
牛奶 : niúnǎi : Sữa
香 : xiāng : thơm
街 : jiē : phố / đường phố
对面 : duìmiàn : đối diện / trước mặt
商场 : shāngchǎng : trung tâm mua sắm / cửa hàng bách hóa
搞 : gǎo :
活动 : huódòng : hoạt động
打八折 : dǎ bā zhé : giảm giá 20%
一直 : yīzhí : luôn luôn
所以 : suǒyǐ : do đó / vì vậy
立刻 : lìkè : ngay lập tức
改天 : gǎitiān : hôm khác / ngày khác
说不定 : shuō bu dìng : nói không chừng, không biết chừng, có thể là, có lẽ
促销 : cùxiāo : khuyến mãi
煮 : zhǔ : nấu / đun / luộc
不同 : bùtóng : khác nhau / không giống
口味 : kǒuwèi : hương vị / mùi vị
比如 : bǐrú : ví dụ như, chẳng hạn như
拿铁 : ná tiě : Latte
玛奇朵之类 : mǎ qí duǒ zhī lèi de : Macchiato
放 : fàng : thả, đặt
包 : bāo : bao / gói
贵 : guì : đắt / mắc
划算 : huásuàn : đáng giá
得 : dé : phải
刚 : gāng : vừa / vừa mới
跟 : gēn : cùng / với